Energy Web Token Giá

Energy Web Token Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá EWT hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
binance

Binance

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
okx

OKX

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bybit

Bybit

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
digifinex

DigiFinex

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bitrue

Bitrue

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bingx

BingX

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bitget

Bitget

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
deepcoin

Deepcoin

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
hotcoin-global

Hotcoin Global

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bitmart

BitMart

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
cointiger

CoinTiger

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
whitebit

WhiteBIT

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
lbank

LBank

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
btse

BTSE

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
gate-io

Gate.io

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
htx

HTX

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
xt

XT.COM

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
upbit

Upbit

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
kucoin

KuCoin

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
mexc

MEXC

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
indoex

IndoEx

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
phemex

Phemex

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bitforex

BitForex

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
latoken

LATOKEN

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bibox

Bibox

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bithumb

Bithumb

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
poloniex

Poloniex

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
kraken

Kraken

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
p2b

P2B

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
dydx

dYdX

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
citex

CITEX

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bitmex

BitMEX

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
ascendex

AscendEX (BitMax)

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
stormgain

StormGain

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
coinsbit

Coinsbit

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
tidex

Tidex

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
bitfinex

Bitfinex

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224
btc-alpha

BTC-Alpha

$3.4555
$3.4555
HK$27.05
3.2224

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của EWT sang USD là 1 EWT tương đương với $0.0009 và mỗi USD có giá trị là 3.4555 Energy Web Token. Vốn hóa thị trường là $101.411m. Trong tuần qua, Energy Web Token đã tăng 2.70%, với mức cao nhất là $3.4555 và mức thấp nhất là $2.9106. Trong tháng qua, Energy Web Token đã tăng 71.49%, với mức giá cao nhất là $3.4673 và thấp nhất là $2.0150. Trong năm qua, Energy Web Token đã tăng thêm 44.94%, với mức cao nhất là $3.4673 và mức thấp nhất là $1.6191. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million EWT đã được giao dịch trên 29 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.